BẢNG GIÁ XE Ô TÔ
TÊN XE | PHIÊN BẢN | GIÁ XE Ô TÔ | Xem chi tiết | Dự toán chi phí | Liên hệ |
---|---|---|---|---|---|
https://hondaotodongnai.com/wp-content/uploads/2025/05/gia-xe-city.jpg | G / L / RS | 499 / 539 / 569 triệu | Chi tiết | Tính phí | Gọi ngay |
https://hondaotodongnai.com/wp-content/uploads/2025/05/gia-xe-civic.jpg | G / RS / e:HEV RS | 789 / 889 / 999 triệu | Chi tiết | Tính phí | Gọi ngay |
https://hondaotodongnai.com/wp-content/uploads/2025/05/gia-xe-brv.jpg | G / L | 629 / 705 triệu | Chi tiết | Tính phí | Gọi ngay |
https://hondaotodongnai.com/wp-content/uploads/2025/05/gia-xe-hrv.jpg | G / L / e:HEV RS | 699 / 750 / 869 triệu | Chi tiết | Tính phí | Gọi ngay |
https://hondaotodongnai.com/wp-content/uploads/2025/05/gia-xe-crv.jpg | G / L / L AWD / e:HEV RS | 1.029 / 1.099 / 1.250 / 1.259 tỷ | Chi tiết | Tính phí | Gọi ngay |
https://hondaotodongnai.com/wp-content/uploads/2025/05/gia-xe-accord.jpg | Đen/ Bạc/ Trắng | 1.319 / 1.329 tỷ | Chi tiết | Tính phí | Gọi ngay |
https://hondaotodongnai.com/wp-content/uploads/2025/05/gia-xe-civic-type-r.jpg | Đen/ Đỏ/ Xanh/ Ghi/ Trắng | 2.999 tỷ | Chi tiết | Tính phí | Gọi ngay |